TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proving flight

sự bay thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyến bay thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

proving flight

proving flight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test flight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

proving flight

Erprobungsflug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erprobungsflug /m/VTHK/

[EN] proving flight, test flight

[VI] sự bay thử, chuyến bay thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proving flight

sự bay thử