Việt
đòn bấy
Thanh đòn bẩy
Anh
pry bar
lever iron
Đức
Hebeleisen
[EN] lever iron, pry bar
[VI] Thanh đòn bẩy
[prai bɑ:]
o đòn bẩy
Thanh thép nặng dùng để bẩy hoặc để dịch chuyển thiết bị nặng trên những khoảng cách ngắn.