Việt
điện áp tạp thoại kế
Anh
psophometric voltage
Đức
Geräuschspannung
psophometrische Spannung
Pháp
tension psophométrique
psophometric voltage /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Geräuschspannung; psophometrische Spannung
[EN] psophometric voltage
[FR] tension psophométrique
diện áp tạp nhiễu thực Điện áp tạp nhiễu như thực tẽ đo được trong mạch trong những điều kiện xác đinh.