Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Leichengift /nt/HOÁ/
[EN] ptomaine
[VI] ptomain
Ptomain /nt/HOÁ/
[EN] ptomaine
[VI] ptomain
Fäulnisalkaloid /nt/HOÁ/
[EN] ptomaine
[VI] ptomain
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
ptomaine
[DE] Ptomaine
[EN] ptomaine
[VI] Ptomain
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
ptomaine
[DE] Ptomaine
[VI] Ptomain
[FR] ptomaïne