TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

public building

Công trình công cộng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

public building

public building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

public building construction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

public building

öffentliches Gebäude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Öffentlicher Hochbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

public building

édifice publique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Öffentlicher Hochbau

[VI] Công trình công cộng

[EN] public building, public building construction

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

public building

[DE] öffentliches Gebäude

[EN] public building

[FR] édifice publique