TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

public data network

mạng dữ liệu chung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng dữ liệu công cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng dữ liệu còng cộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

public data network

public data network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

public data network

öffentliches Netz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

öffentliches Datennetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

public data network

réseau public

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau public pour données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

öffentliches Datennetz /nt (PDN)/M_TÍNH/

[EN] public data network (PDN)

[VI] mạng dữ liệu công cộng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

public data network /IT-TECH/

[DE] öffentliches Netz

[EN] public data network

[FR] réseau public; réseau public pour données

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

public data network

mạng dữ liệu chung

public data network

mạng dữ liệu công cộng

public data network

mạng dữ liệu công cộng

public data network /toán & tin/

mạng dữ liệu công cộng

public data network /toán & tin/

mạng dữ liệu công cộng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

public data network

mạng dữ liệu chung, mạng dữ liệu còng cộng