Việt
mạng chung
mạng công cộng
Anh
public network
Đức
öffentliches Netz
Pháp
réseau public
öffentliches Netz /nt/V_THÔNG/
[EN] public network
[VI] mạng công cộng
[DE] öffentliches Netz
[FR] réseau public
public network /IT-TECH/
public network /IT-TECH,BUILDING/
mạng cfiag ọậng Mạng truyền thông mà bất cứ al tđHịg pổ tftề sử dụng được, trên cơ sở trá íệ phỉ: