Việt
ngành công nghiệp xuất bản
Công nghiệp xuất bản
Anh
publishing industry
industry branch
Đức
Verlagswirtschaft
Verlagswesen
Pháp
Industrie de l'édition
publishing industry, industry branch /cơ khí & công trình/
Verlagswesen /nt/IN/
[EN] publishing industry
[VI] ngành công nghiệp xuất bản
[DE] Verlagswirtschaft
[FR] Industrie de l' édition
[VI] Công nghiệp xuất bản