Anh
pulling figure
Đức
Lastverstimmungsmaß
Mitziehfaktor
Pháp
entraînement de fréquence
indice de glissement
pulling figure /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Lastverstimmungsmaß; Mitziehfaktor
[EN] pulling figure
[FR] entraînement de fréquence; indice de glissement
hệ số kéo Tồng độ thay đồi tần của một bộ dao động khi gổc phầ của hệ số phản xạ của trử kháng tải thay đồi 360°, giá trị tuyệt đối cùa hệ sổ phản xạ đó không đồi ờ 0, 20.