Việt
bộ mã hoá xung
bộ lập mã xung
bộ mã hóa xung
Anh
pulse coder
encoder
coding device
Đức
Impulsverschlũssler
pulse coder, encoder /toán & tin/
pulse coder, coding device, encoder
Impulsverschlũssler /m/VLB_XẠ/
[EN] pulse coder
[VI] bộ mã hoá xung