TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulse coder

bộ mã hoá xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lập mã xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ mã hóa xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pulse coder

pulse coder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encoder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coding device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pulse coder

Impulsverschlũssler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse coder

bộ lập mã xung

pulse coder

bộ mã hóa xung

pulse coder, encoder /toán & tin/

bộ lập mã xung

pulse coder, coding device, encoder

bộ mã hóa xung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulsverschlũssler /m/VLB_XẠ/

[EN] pulse coder

[VI] bộ mã hoá xung