Việt
bộ chọn xung
Anh
pulse selector
selector
Đức
Diskriminator
Einkanaldiskriminator
Impulsdiskriminator
Pháp
sélecteur d'impulsions
pulse selector,selector /SCIENCE,TECH/
[DE] Diskriminator; Einkanaldiskriminator; Impulsdiskriminator
[EN] pulse selector; selector
[FR] sélecteur d' impulsions
bộ chọn xung Mạch hoặc dụng cụ đề chọn xung đung trong một dãy các xung đo xa.