Việt
bộ biến áp xung
máy biến áp xung
Anh
pulse transformer
voltage transformer
PT
pụlse transformer
Đức
Impulswandler
Pulstransformator
Pulsübertrager
Impulsübertrager
Pháp
transformateur d'impulsion
biến áp xung Biến áp có khả năng làm việc trên một khoảng rộng các tần số, dừng đề chuyên các xung không dang sin mà không làm thay đồt đáng kề dạng sóng của chúng.
Pulstransformator /m/V_LÝ/
[EN] pulse transformer
[VI] máy biến áp xung
Pulsübertrager /m/V_LÝ/
Impulsübertrager /m/V_THÔNG/
[EN] PT, pulse transformer
pulse transformer /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Impulswandler
[FR] transformateur d' impulsion
pulse transformer /điện/
pulse transformer, voltage transformer /toán & tin/