TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulse transmitter

bộ phát xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pulse transmitter

pulse transmitter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pulse transmitter

Impulsgeber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pulse transmitter

transmetteur d'impulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse transmitter

bộ phát xung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulse transmitter /IT-TECH/

[DE] Impulsgeber

[EN] pulse transmitter

[FR] transmetteur d' impulsion

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pulse transmitter

máy phứt xung. Máy phát điều biến xung mả căc khả nang ra công suất đinh của nó thường lớn so với công suất ra danh định trung bình,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pulse transmitter

bộ phát xung