Việt
khoảng chạy cùa pittông bơm
tầm hút của bơm
độ nâng của bơm
cột áp của bơm
cột hút của bơm
tầm dâng của bơm
sức nâng nước của bơm
Anh
pump lift
pressure
lifting capacity
pump lift /xây dựng/
pump lift, pressure
tầm dâng của bơm (chiều cao cột nước bơm)
pump lift, lifting capacity
[pʌmp lift]
o tầm nâng
Khoảng cách theo chiều thẳng đứng mà bơm hút có thể hút nước lên cao. Giới hạn theo lý thuyết là 34 ft trên mực nước biển.
khoảng chạy cùa pittông bơm; tầm hút (chiều cao hút) của bơm