Việt
bê tông bơm
bê tông được bơm
Anh
pumped concrete
pumcrete
Đức
Pumpbeton
[VI] Bê tông bơm
[EN] pumcrete, pumped concrete
PUMPED CONCRETE
bêtông bơm Bêtông được vận chuyển qua một ống hay vòi bằng bơm.