Việt
chất tinh khiết <h>
chất thuần túy
Anh
pure substance
Đức
Reinsubstanz
Reinstoff
reiner Stoff
[EN] pure substance
[VI] chất tinh khiết < h> [nghịch nghĩa với & quot; hỗn hợp& quot; ]
[VI] chất thuần túy [không pha trộn với chất khác]
Reinstoff, Reinsubstanz