pyrite
o pirit
Một loại khoáng vật phổ biến màu đồng thau hoặc vàng thau có công thức FeS2 là một khoáng vật nặng có khối lượng riêng 5, 01 g/cm3 và thường sinh ra dưới dạng tinh thể hình lập phương.
§ capiliary pyrite : pirit dạng tóc
§ copper pyrite : pirit đồng
§ fibrous pyrite : pirit dạng sợi
§ hepatic pyrite : pirit dạng gan
§ iron pyrite : pirit sắt
§ magnetic pyrite : pirit từ
§ magnetic iron pyrite : pirit sắt từ
§ radiated pyrite : pirit phóng xạ
§ spear pyrite : pirit hình nhọn
§ tin pyrite : pirit thiếc
§ white iron pyrite : pirit sắt trắng