Việt
phản ứng toả nhiệt
phản ứng tỏa nhiệt
phản ứng sinh nhiệt
Anh
pyrogenic reaction
thermopositive
thermogenne
thermogenous
Đức
pyrogene Reaktion
pyrogenic reaction, thermopositive
pyrogenic reaction, thermogenne, thermogenous
pyrogene Reaktion /f/NH_ĐỘNG/
[EN] pyrogenic reaction
[VI] phản ứng toả nhiệt