TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quadrature modulation

sự điều chè vuông gủc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều chế vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến điệu vuông pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quadrature modulation

quadrature modulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quadrature modulation

Quadraturmodulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quadrature modulation

modulation en quadrature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quadrature modulation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Quadraturmodulation

[EN] quadrature modulation

[FR] modulation en quadrature

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadrature modulation /điện/

sự điều chế vuông góc

quadrature modulation

sự biến điệu vuông pha

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

quadrature modulation

điều biến vuông góc Sự điều biến của hai thành phần sóng mang lệch pha nhau 90° tàng các hàm điều biến tách riêng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quadrature modulation

sự điều chè vuông gủc