Việt
dữ liệu định tính
dữ kiện định tính
tk. dữ kiện định tính
Anh
qualitative data
data bit
Đức
qualitative Daten
Pháp
données qualitatives
qualitative data /IT-TECH/
[DE] qualitative Daten
[EN] qualitative data
[FR] données qualitatives
qualitative data, data bit