TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quality assessment

sự đánh giá chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh giá chất luợng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quality assessment

quality assessment

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quality evaluation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quality assessment

Qualitätsbeurteilung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätsbewertung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Qualitaetsbestimmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Qualitaetsbewertung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quality assessment

appréciation de la qualité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quality assessment,quality evaluation /ENG-MECHANICAL/

[DE] Qualitaetsbestimmung; Qualitaetsbewertung

[EN] quality assessment; quality evaluation

[FR] appréciation de la qualité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quality assessment

sự đánh giá chất luợng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätsbeurteilung /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] quality assessment

[VI] sự đánh giá chất lượng

Từ điển Polymer Anh-Đức

quality assessment

Qualitätsbeurteilung, Qualitätsbewertung