TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quantum mechanics

cơ học lượng tử

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ lượng tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

học lượng tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quantum mechanics

quantum mechanics

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quantum mechanics

Quantenmechanik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quanten-Mechanik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quantum mechanics

mécanique des quanta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mécanique quantique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantum mechanics /điện tử & viễn thông/

cơ (học) lượng tử

quantum mechanics /điện tử & viễn thông/

học lượng tử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quantenmechanik /f/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] quantum mechanics

[VI] cơ học lượng tử

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quantum mechanics

cơ học lượng tử

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quantum mechanics

cơ học lượng tử

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quantum mechanics /SCIENCE/

[DE] Quanten-Mechanik; Quantenmechanik

[EN] quantum mechanics

[FR] mécanique des quanta; mécanique quantique

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

quantum mechanics

cơ học lượng tử