TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quantum of action

lượng tử tác dụng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quantum of action

quantum of action

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planck's constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quantum of action

Wirkungsquantum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plancksche Konstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plancksches Wirkungsquantum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quantum of action

constante de Planck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planck's constant,quantum of action /SCIENCE/

[DE] Plancksche Konstante; Plancksches Wirkungsquantum

[EN] Planck' s constant; quantum of action

[FR] constante de Planck

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantum of action /điện tử & viễn thông/

lượng tử tác dụng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkungsquantum /nt/V_LÝ/

[EN] quantum of action

[VI] lượng tử tác dụng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

quantum of action

lượng tử tác dụng