TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

queueing theory

lý thuyết lập hàng chờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lý thuyết hàng đợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lý thuyết sắp hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

queueing theory

queueing theory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Queueing problem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

theory of queues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waiting line theory

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

queueing theory

Warteschlangentheorie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Theorie der Wartelisten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Theorie der Warteschlangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

queueing theory

problème des files d'attente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

théorie des files d'attente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

théorie des queues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Queueing problem,queueing theory,theory of queues,waiting line theory /IT-TECH/

[DE] Theorie der Wartelisten; Theorie der Warteschlangen; Warteschlangentheorie

[EN] Queueing problem; queueing theory; theory of queues; waiting line theory

[FR] problème des files d' attente; théorie des files d' attente; théorie des queues

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

queueing theory

lý thuyết hàng đợi

queueing theory

lý thuyết sắp hàng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warteschlangentheorie /f/M_TÍNH, C_THÁI/

[EN] queueing theory

[VI] lý thuyết lập hàng chờ