Việt
sự truy en động thanh răng
bánh r
ỉng
sự truyền động thanh răng
hệ truyền động thanh răng - bánh răng
Anh
rack gearing
rack toothing
Đức
Zahntrieb
Zahnstangenverzahnung
Pháp
denture de crémaillère
rack gearing,rack toothing /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zahnstangenverzahnung
[EN] rack gearing; rack toothing
[FR] denture de crémaillère
Zahntrieb /m/V_TẢI/
[EN] rack gearing
[VI] hệ truyền động thanh răng - bánh răng
rack gearing /giao thông & vận tải/
sự truy en động thanh răng, bánh r; ỉng