Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Rumpfhase /f/VT&RĐ/
[EN] radar dome, radome
[VI] vòm rađa, rađom
Radarabdeckung /f/VT&RĐ/
[EN] radar dome, radome
[VI] vòm rađa, rađom
Radarkuppel /f/VT_THUỶ/
[EN] radar dome, radome
[VI] vòm rađa, rađom
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh