Việt
ảnh rađa
Anh
radar image
radar picture
Đức
Radarbild
Pháp
image de radar
radar image,radar picture /INDUSTRY/
[DE] Radarbild
[EN] radar image; radar picture
[FR] image de radar
Radarbild /nt/VT_THUỶ/
[EN] radar image
[VI] ảnh rađa
hình rađữ Hỉnh ánh của một đối tượng được tạo ra trên màn hỉnh rađa.