Querstromgebläse /nt/ĐIỆN/
[EN] radial fan
[VI] quạt tản nhiệt, quạt thổi hình tia
Radiallüfter /m/ĐIỆN/
[EN] radial fan
[VI] quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm
Radialventilator /m/KT_LẠNH/
[EN] radial fan, radial flow fan
[VI] quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm