TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

radial seal

radial seal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

radial seal

radiale Dichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radialdichtung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

radial seal

joint radial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Radialdichtung

radial seal

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radial seal /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] radiale Dichtung

[EN] radial seal

[FR] joint radial