Việt
năng lượng bức xạ
Anh
radiant energy
Đức
Strahlungsenergie
Strahlungsmenge
Pháp
énergie radiante
énergie rayonnante
RADIANT ENERGY
năng lượng phát xạ Năng lượng dưới dạng phát xạ điện tử. Do bằng Jun (Joules) hoặc đơn vị tương đương.
năng lượng bức xạ Một dạng năng lượng sinh ra từ bức xạ của các sóng điện từ.
radiant energy /ENERGY,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Strahlungsenergie; Strahlungsmenge
[EN] radiant energy
[FR] énergie radiante; énergie rayonnante
Strahlungsenergie /f/Q_HỌC/
[EN] radiant energy (U)
[VI] năng lượng bức xạ
Strahlungsenergie /f/V_LÝ, VLB_XẠ, V_THÔNG/