TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radiant energy denisty rate

suất mật độ năng lượng bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ thông lượng bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

radiant energy denisty rate

radiant energy denisty rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiant flux density

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

radiant energy denisty rate

Strahlungsdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsdichte /f/V_LÝ/

[EN] radiant energy denisty rate, radiant flux density

[VI] suất mật độ năng lượng bức xạ, lượng bức xạ, mật độ thông lượng bức xạ