Việt
công suất bức xạ
cường độ bức xạ
cưường độ bức xạ
Anh
radiated power
Đức
Strahlungsleistung
abgestrahlte Leistung
Strahlleistung
Pháp
puissance rayonnée
radiated power /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Strahlleistung
[EN] radiated power
[FR] puissance rayonnée
Strahlungsleistung /f/TV/
[VI] công suất bức xạ
abgestrahlte Leistung /f/V.THÔNG/