TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radiation efficiency

hiệu suât bức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ sô bức xạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiệu suất bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radiation efficiency

radiation efficiency

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antenna efficiency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radiation efficiency

Antennenwirkungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radiation efficiency

rendement d'une antenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antenna efficiency,radiation efficiency /TECH/

[DE] Antennenwirkungsgrad

[EN] antenna efficiency; radiation efficiency

[FR] rendement d' une antenne

antenna efficiency,radiation efficiency /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Antennenwirkungsgrad

[EN] antenna efficiency; radiation efficiency

[FR] rendement d' une antenne

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation efficiency

hiệu suất bức xạ

radiation efficiency

hiệu suất bức xạ (của ăng ten)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

radiation efficiency

hiệu suât bức

radiation efficiency

hệ sô bức xạ (nhiệt)