Việt
tín hiệu vô tuyến
tín hiệu cao tần
Anh
radio signal
high-frequency signal
wireless signal
Đức
Funksignal
hochfrequenzsignal
Funkzeichen
Rundfunksignal
Pháp
signal radioélectrique
radio signal,wireless signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funksignal; Funkzeichen; Rundfunksignal
[EN] radio signal; wireless signal
[FR] signal radioélectrique
Funksignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] radio signal
[VI] tín hiệu vô tuyến
hochfrequenzsignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] high-frequency signal, radio signal
[VI] tín hiệu cao tần, tín hiệu vô tuyến
radio signal /điện tử & viễn thông/
tín hiệu vô tuyến (điện)
tín hiệu vô tuyến Tín hiệu phát đl bằng vô tuyến,