Việt
dấu chấm cơ số
dấu chấm thập phân
dấy phẩy ở số thập phân
Anh
radix point
Đức
Radixpunkt
Pháp
séparation fractionnaire
Radixpunkt /m/M_TÍNH/
[EN] radix point
[VI] dấu chấm cơ số
radix point /IT-TECH,TECH/
[DE] Radixpunkt
[FR] séparation fractionnaire
dấu phéy cơ số Dấu phầy hoặc kỹ tự khác tách phần nguyên của một số với phần phân số. Trong hệ thập phân, dấu phằy cơ số là dấu phầy thập phân, như ở số 133.