Việt
mỏ neo thanh ray
chìa vặn phòng xô
Anh
rail anchor
Wrench
Đức
Gleissicherung
Pháp
dispositif anti-cheminement
[DE] Gleissicherung
[EN] rail anchor
[FR] dispositif anti-cheminement
Wrench,Rail anchor
Wrench,Rail anchor /giao thông & vận tải/