TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rail inspection

sự kiểm tra đường ray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối nối ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rail inspection

rail inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rail inspection

Schienenuntersuchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rail inspection

mối nối ray

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schienenuntersuchung /f/Đ_SẮT/

[EN] rail inspection

[VI] sự kiểm tra đường ray