TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rail joint

mối nối ray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu mối đường sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối đường ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khớp nối ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rail joint

rail joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rail joint

Schienenstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rail joint

joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint de rail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint,rail joint /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schienenstoß; Stoß

[EN] joint; rail joint

[FR] joint; joint de rail

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rail joint

khớp nối ray

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rail joint

đầu mối đường sắt

rail joint

mối nối đường ray

rail joint

mối nối ray

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schienenstoß /m/Đ_SẮT/

[EN] rail joint

[VI] mối nối ray