Regenmeßgerät /nt/XD, PTN, NLPH_THẠCH, KTC_NƯỚC/
[EN] rain gage (Mỹ), rain gauge (Anh)
[VI] vũ lượng kế, bình đo mưa
Niederschlagsmesser /m/XD, PTN, NLPH_THẠCH/
[EN] rain gage (Mỹ), rain gauge (Anh)
[VI] vũ lượng kế, bình đo mưa
Pluviometer /nt/XD, PTN, NLPH_THẠCH, KTC_NƯỚC/
[EN] rain gage (Mỹ), rain gauge (Anh)
[VI] vũ lượng kế, bình đo lượng mưa
Niederschlagsmesser /m/KTC_NƯỚC/
[EN] precipitation gage (Mỹ), precipitation gauge (Anh), rain gage (Mỹ), rain gauge (Anh)
[VI] vũ lượng kế, bình đo mưa