Việt
Nước mưa
Anh
rainwater
rain water
Đức
Regenwasser
Niederschlagswasser
Pháp
eau de pluie
eau pluviale
Rainwater
NƯỚC MƯA
là nước rơi xuống từ mây, là “nước cất tự nhiên”. Tuy nhiên trong quá trình rơi qua bầu khí quyển xuống bề mặt, hệ thống vận chuyển và lưu trữ, nước này có thể hòa tan các chất khác nhau và bị ô nhiễm. Xem THU THẬP NƯỚC MƯA.
nước mưa
[DE] Regenwasser
[EN] Rainwater
[VI] nước mưa
[VI] Nước mưa
[EN] rainwater
rain water,rainwater /SCIENCE,ENVIR/
[EN] rain water; rainwater
[FR] eau de pluie; eau pluviale