TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ram recovery

ram recovery

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
ram pressure recovery

ram pressure recovery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ram recovery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ram pressure recovery

Druckrückgewinn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ram pressure recovery

récupération de pression dynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ram pressure recovery,ram recovery /SCIENCE/

[DE] Druckrückgewinn

[EN] ram pressure recovery; ram recovery

[FR] récupération de pression dynamique

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ram recovery

sự tăng lực đấy do động áp, lực đấy tăng do động áp Lực đẩy tăng do có sự tăng áp suất và mật độ khí nhờ động áp ở cửa vào động cơ.