Việt
tầm hoạt động trên tải trọng
khoảng điều khiển
Anh
range of command
Đức
Führungsbereich
Führungsbereich /m/ĐL&ĐK/
[EN] range of command
[VI] khoảng điều khiển
range of command /giao thông & vận tải/