TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rangeability

độ thích ứng

 
Tự điển Dầu Khí

khả năng điều chỉnh phạm vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rangeability

rangeability

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rangeability

Bereichsverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rangeability

souplesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rangeability /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitsbereich

[EN] rangeability

[FR] souplesse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereichsverhältnis /nt/ĐL&ĐK/

[EN] rangeability

[VI] khả năng điều chỉnh phạm vi

Tự điển Dầu Khí

rangeability

[reindʒə'biliti]

o   độ thích ứng

Tỷ số dòng chảy tối đa chia cho dòng chảy tối thiểu mà một dụng cụ đo có thể thích ứng.