Việt
sự ủ nhanh
Anh
rapid annealing
Đức
schnelles Entspannen
Schnellkühlung
Schnellglühen
Pháp
recuit rapide
rapid annealing /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schnellkühlung
[EN] rapid annealing
[FR] recuit rapide
rapid annealing /IT-TECH/
[DE] Schnellglühen
rapid annealing /cơ khí & công trình/
rapid annealing /giao thông & vận tải/
schnelles Entspannen /nt/SỨ_TT/
[VI] sự ủ nhanh