Anh
rate of burning
Đức
Abbrennbarkeit
Pháp
combustibilité
tốc độ cháy Thời gian cần để một hỗn hợp khí - nhiên liệu cháy hết hay giải phóng hết năng lượng nhiệt.
rate of burning /SCIENCE/
[DE] Abbrennbarkeit
[EN] rate of burning
[FR] combustibilité