TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rate of interest

Lãi xuất.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tỷ suất lợi tức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suất lợi nhuận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

rate of interest

Rate of interest

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 issues

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yields

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rate of interest

Zinsfuß

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-satz

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

rate of interest

suất lợi nhuận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of interest /xây dựng/

tỷ suất lợi tức

rate of interest, issues, yields

tỷ suất lợi tức

Lexikon xây dựng Anh-Đức

rate of interest

rate of interest

Zinsfuß, -satz

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Rate of interest

Lãi xuất.

Giá cả của dịch vụ tiền tệ.