Việt
suất lợi nhuận
tính kinh tế
hiệu suất kinh tế
Anh
profitability
rate of interest
operational economy
economic efficiency
Đức
Rentabilität
suất lợi nhuận, tính kinh tế
hiệu suất kinh tế, suất lợi nhuận
Rentabilität f.
profitability /xây dựng/