Việt
mức cách điện danh định
dòng ngắt cho phép
dòng ngắt danh định
Anh
rated interrupting current
admissible interrupting current
Đức
Nennabschaltstrom
Nennabschaltstrom /m/ĐIỆN/
[EN] admissible interrupting current, rated interrupting current
[VI] dòng ngắt cho phép, dòng ngắt danh định
rated interrupting current /điện lạnh/