TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raw gas

khí chưa xử lý

 
Tự điển Dầu Khí

khí nguyên khai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khí thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khí chưa lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

raw gas

raw gas

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

raw gas

Rohgas

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

raw gas

khí nguyên khai, khí thô

raw gas

khí chưa lọc, khí thô

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Rohgas

raw gas

Tự điển Dầu Khí

raw gas

[rɔ: gæs]

o   khí chưa xử lý

Khí thiên nhiên lấy từ giếng chưa được xử lý chưa lấy nước, các chất trơ, sunfua hiđro và bất kỳ loại hiđrocacbon nào có thể hoá lỏng được.