Việt
đường đi của tia
lộ trình của tia
đường tia
Anh
ray path
course of rays
Đức
Strecke des Strahls
Strahlengang
Pháp
trajet du rayon
marche des rayons
trajectoire du rayon
ray path /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Strecke des Strahls
[EN] ray path
[FR] trajet du rayon
course of rays,ray path /SCIENCE/
[DE] Strahlengang
[EN] course of rays; ray path
[FR] marche des rayons; trajectoire du rayon
dường tia Đường thẳng hình hpc giữa v| trì phát vàvị trì thu.